-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">koʊˈɒpəˌreɪt</font>'''/==========/'''<font color="red">koʊˈɒpəˌreɪt</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Kỹ thuật chung==+ ==Thông dụng==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Động từ===+ =====hợp tác=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Kĩ thuật chung========hợp tác==========hợp tác=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abet , advance , agree , back up , band , befriend , be in cahoots , chip in , coadjute , coincide , collaborate , combine , comply with , concert , concur , conduce , conspire , contribute , coordinate , espouse , forward , further , go along with , help , join forces , join in , league * , lend a hand , participate , partner , pitch in * , play ball * , pool resources , pull together , second , share in , show willingness , side with , stick together , succor , take part , unite , uphold , work side by side , work together , assist , join , tend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ