• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang===== =====(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu=...)
    Hiện nay (06:02, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kr&#596;s'sek&#8747;n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang=====
    =====Sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang=====
    - 
    =====(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu=====
    =====(nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu=====
    ::[[the]] [[cross-section]] [[of]] [[the]] [[working]] [[people]]
    ::[[the]] [[cross-section]] [[of]] [[the]] [[working]] [[people]]
    ::bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân
    ::bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân
    -
     
    +
    == Dệt may==
     +
    =====tiết diện (mặt cắt của xơ)=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đoạn chéo=====
    -
    =====đoạn chéo=====
    +
    =====thiết đồ ngang=====
    -
     
    +
    -
    =====thiết đồ ngang=====
    +
    -
     
    +
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết diện=====
    -
    =====thiết diện=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mặt cắt=====
    -
    =====mặt cắt=====
    +
    =====mặt cắt ngang=====
    -
     
    +
    -
    =====mặt cắt ngang=====
    +
    ::[[alternation]] [[of]] cross-section
    ::[[alternation]] [[of]] cross-section
    ::sự thay đổi mắt cắt ngang
    ::sự thay đổi mắt cắt ngang
    Dòng 81: Dòng 65:
    ::mặt cắt ngang của thung lũng
    ::mặt cắt ngang của thung lũng
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:- Điện tử]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a cutting of a solid at right angles to an axis. b aplane surface produced in this way. c a representation of this.2 a representative sample, esp. of people.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics a quantityexpressing the probability of interaction between particles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cross-sectional adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cross-section cross-section] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cross-section&submit=Search cross-section] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cross-section cross-section] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cross-section cross-section] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=cross-section&x=0&y=0 cross-section] : semiconductorglossary
    +

    Hiện nay

    /'krɔs'sek∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
    (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
    the cross-section of the working people
    bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân

    Dệt may

    tiết diện (mặt cắt của xơ)

    Xây dựng

    đoạn chéo
    thiết đồ ngang

    Điện

    thiết diện

    Kỹ thuật chung

    mặt cắt
    mặt cắt ngang
    alternation of cross-section
    sự thay đổi mắt cắt ngang
    area of cross section (crosssectional area)
    diện tích mặt cắt ngang
    breaking cross-section
    mặt cắt ngang phá hoại
    canal cross-section
    mặt cắt ngang kênh
    cross section gabarit
    kích thước mặt cắt ngang
    cross section line
    đường mặt cắt ngang
    cross section of safety valve
    mặt cắt ngang của van an toàn
    cross-section area
    diện tích mặt cắt ngang
    cross-section outline
    đường bao mặt cắt ngang
    cross-section outline
    đường viền mặt cắt ngang
    cross-section warping
    sự vênh mặt cắt ngang
    gradual change of cross section
    sự biến đổi dần mặt cắt ngang
    oblique cross section area
    diện tích mặt cắt ngang
    plane cross section
    mặt cắt ngang phẳng
    radial cross-section
    mặt cắt ngang xuyên tâm
    right cross-section
    mặt cắt ngang thẳng góc
    rupture cross-section
    mặt cắt ngang phá hoại
    stepped-in cross section panel
    tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
    stream cross section
    mặt cắt ngang dòng nước
    stream cross-section
    mặt cắt ngang dòng sông
    sudden enlargement of cross section
    sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
    typical cross section
    mặt cắt ngang điển hình
    typical cross section
    mặt cắt ngang tiêu chuẩn
    valley cross section
    mặt cắt ngang của thung lũng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X