-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Oxford)
Dòng 27: Dòng 27: == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành========hụt nghiệm==========hụt nghiệm=====::[[defective]] [[equation]]::[[defective]] [[equation]]::phương trình hụt nghiệm::phương trình hụt nghiệm- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có khuyết điểm==========có khuyết điểm=====Dòng 38: Dòng 36: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========hỏng==========hỏng=====::[[defective]] [[bulb]]::[[defective]] [[bulb]]Dòng 97: Dòng 94: =====sai==========sai=====- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====có khuyết điểm==========có khuyết điểm=====Dòng 125: Dòng 121: =====Retarded, simple,feeble-minded, (mentally) deficient or incompetent, backward,subnormal, Brit education ESN ('educationally subnormal'), USeducation exceptional: Found to be defective, he could notstand trial.==========Retarded, simple,feeble-minded, (mentally) deficient or incompetent, backward,subnormal, Brit education ESN ('educationally subnormal'), USeducation exceptional: Found to be defective, he could notstand trial.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) có khuyết tật=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 137: Dòng 136: =====n.[ME f. OF defectif -ive or LL defectivus(as DEFECT)]==========n.[ME f. OF defectif -ive or LL defectivus(as DEFECT)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:18, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
khuyết
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- defective track
- rãnh khiếm khuyết
- defective unit
- đơn vị khuyết tật
- defective value
- giá trị khuyết
- defective wood
- gỗ có khuyết tật
- lot tolerance percentage of defective
- phần trăm dung sai khuyết tật của lô
- major defective
- khuyết tật chính
- minor defective
- khuyết tật phụ
- Percent Defective Allowable (PDA)
- phần trăm khuyết tật được phép
- Tie, Defective
- tà vẹt có khuyết tật
khuyết tật
- Defective Equipment Replacement Program (DERP)
- chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
- defective unit
- đơn vị khuyết tật
- defective wood
- gỗ có khuyết tật
- lot tolerance percentage of defective
- phần trăm dung sai khuyết tật của lô
- major defective
- khuyết tật chính
- minor defective
- khuyết tật phụ
- Percent Defective Allowable (PDA)
- phần trăm khuyết tật được phép
- Tie, Defective
- tà vẹt có khuyết tật
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ