• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    /di'laitid/
    /di'laitid/
    Dòng 14: Dòng 12:
    ::chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học này
    ::chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học này
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Pleased, happy, charmed, thrilled, enchanted, enchant‚(e):I am delighted to meet you. 'Miss Smith, meet Mr Brown.''Delighted!'=====
    +
    :[[captivated]] , [[charmed]] , [[ecstatic]] , [[elated]] , [[enchanted]] , [[entranced]] , [[excited]] , [[fulfilled]] , [[gladdened]] , [[gratified]] , [[joyous]] , [[jubilant]] , [[overjoyed]] , [[pleasantly surprised]] , [[pleased]] , [[thrilled]] , [[happy]] , [[tickled]] , [[enraptured]] , [[glad]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[depressed]] , [[disappointed]] , [[dismayed]] , [[melancholy]] , [[miserable]] , [[pained]] , [[sorrowful]] , [[troubled]] , [[unhappy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    03:59, ngày 2 tháng 2 năm 2009


    /di'laitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui mừng, hài lòng
    a delighted attitude
    thái độ hài lòng
    we are very delighted at this scientific achievement
    chúng tôi rất vui mừng về thành tựu khoa học này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X