• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">elbou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:31, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /elbou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khuỷu tay; khuỷu tay áo
    Góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
    At someone's elbow
    Ở cạnh nách ai
    To lift one's elbow
    Hay chè chén
    out at elbows
    sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
    Nghèo xơ nghèo xác (người)
    to rub elbows with someone
    sát cánh với ai
    to rub elbows with death
    suýt chết
    up to the elbows in work
    bận rộn, tối tăm mặt mũi

    Ngoại động từ

    Thúc (bằng) khuỷu tay, hích
    to elbow someone aside
    thúc ai ra một bên
    to elbow one's way through the crowd
    thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
    to elbow someone off (out off) something
    hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì

    Nội động từ

    Lượn khúc (đường đi, sông...)

    hình thái từ

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    khuỷu (tay máy)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khủy tay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khuỷu
    bent elbow
    khuỷu cong
    capped elbow
    viêm túi thanh mạc khuỷu tay
    cast-iron elbow
    khuỷu ống gang đúc
    elbow (conduitelbow)
    ống khuỷu
    elbow (pipeelbow)
    ống khuỷu
    elbow action tap
    vòi tác dụng khuỷu
    elbow catch
    then khuỷu
    elbow joint
    mối nối khuỷu
    elbow joint
    mối nối khuỷu ống
    elbow pad
    bộ đệm khuỷu
    elbow pipe
    khuỷu nối ống chữ L
    elbow pipe
    khuỷu ống
    elbow pipe
    ống khuỷu
    elbow rail
    ray khuỷu (đường sắt)
    elbow rest
    cái tỳ khuỷu tay
    elbow screw joint
    mối nối khuỷu bằng vít
    elbow union
    chỗ nối khuỷu
    elbow union
    măng song khuỷu (ống)
    elbow wrench
    chìa vặn kiểu gấp khuỷu
    flow elbow
    khuỷu chảy
    flow elbow
    ống khuỷu chảy
    medial ligament of elbow Joint
    dây chằng bên trong khớp khuỷu tay
    pipe elbow
    khuỷu ống
    pipeline elbow
    khuỷu đường ống
    reducing elbow
    khuỷu chuyển
    reducing elbow
    khuỷu ống giảm nhỏ
    reducing elbow
    ống khuỷu đầu thu nhỏ
    side outlet elbow
    ống khuỷu xả bên
    tennis elbow
    khuỷu tay quần vợt
    three-way elbow
    ống khuỷu chạc ba
    twin elbow
    khuỷu kép
    union elbow
    khuỷu liên hợp
    union elbow
    khuỷu nối
    khuỷu nối
    elbow pipe
    khuỷu nối ống chữ L
    khuỷu nối ống
    elbow pipe
    khuỷu nối ống chữ L
    khuỷu ống
    cast-iron elbow
    khuỷu ống gang đúc
    elbow joint
    mối nối khuỷu ống
    elbow union
    măng song khuỷu (ống)
    reducing elbow
    khuỷu ống giảm nhỏ
    ống nhánh
    ống cút
    ống góp
    ống khuỷu
    flow elbow
    ống khuỷu chảy
    reducing elbow
    ống khuỷu đầu thu nhỏ
    side outlet elbow
    ống khuỷu xả bên
    three-way elbow
    ống khuỷu chạc ba
    ống nối

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A the joint between the forearm and the upperarm. b the part of the sleeve of a garment covering the elbow.2 an elbow-shaped bend or corner; a short piece of piping bentthrough a right angle.

    V.tr. (foll. by in, out, aside, etc.)1 thrust or jostle (a person or oneself).

    Make (one's way) bythrusting or jostling.
    At one's elbow close at hand.elbow-grease colloq. vigorous polishing; hard work. elbow-roomplenty of room to move or work in. give a person the elbowcolloq. send a person away; dismiss or reject a person. out atelbows 1 (of a coat) worn out.
    (of a person) ragged, poor.[OE elboga, elnboga, f. Gmc (as ELL, BOW(1))]

    Tham khảo chung

    • elbow : Corporateinformation
    • elbow : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X