-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc triển lãm, cuộc trưng bày===== =====Sự phô bày, sự trưng bày===== =====Sự bày t...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌɛksəˈbɪʃən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==07:47, ngày 31 tháng 1 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
triển lãm
- advertising exhibition
- triển lãm quảng cáo
- exhibition area
- diện tích triển lãm
- exhibition bus
- xe triển lãm
- exhibition case
- tủ kính (trưng bày hàng) triển lãm
- exhibition entry
- thông quan triển lãm
- exhibition expenditures
- chi phí triển lãm
- exhibition export
- xuất khẩu triển lãm
- exhibition gallery
- hội trường triển lãm
- exhibition hall
- phòng triển lãm
- exhibition insurance
- bảo hiểm triển lãm
- exhibition pavilion
- gian triển lãm
- exhibition receipt
- thu nhập triển lãm
- exhibition sales
- hội chợ triển lãm
- exhibition stand
- gian triển lãm
- exhibition stand
- quầy triển lãm
- industrial exhibition
- hội chợ triển lãm công nghiệp
- international exhibition
- triển lãm quốc tế
- International Exhibition Bureau
- Cục triển lãm Quốc tế
- international trade exhibition
- triển lãm thương mại quốc tế
- sale exhibition
- bán triển lãm
- trade exhibition
- triển lãm thương mại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ