• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm)
    Hiện nay (15:01, ngày 2 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ik'spekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====
    -
     
    +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ving: [[expecting]]
     +
    *Past: [[expected]]
     +
    *PP: [[expected]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    Dòng 11: Dòng 14:
    =====ngờ=====
    =====ngờ=====
    -
     
    +
    ::[[I]] [[didn't]] [[expect]].
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ::Tôi không ngờ.
    -
    *Noun: [[Expectation]]
    +
    -
    *V-ing: [[Expecting]]
    +
    -
    *V-ed: [[Expected]]
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    Hiện nay

    BrE & NAmE /ɪk'spekt/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Động từ

    Chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó)
    Liệu trước, đoán trước, phòng trước (một biến cố)
    Giả thử, cho là (=suppose)
    ngờ
    I didn't expect.
    Tôi không ngờ.

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng

    Xây dựng

    mong chờ

    Kỹ thuật chung

    chờ đợi
    kỳ vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X