• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn===== ===Ngoại đ...)
    Hiện nay (11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fɑ:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A a coarsely comic dramatic work based on ludicrouslyimprobable events. b this branch of drama.=====
     
    - 
    -
    =====Absurdly futileproceedings; pretence, mockery. [F, orig. = stuffing, f. OFfarsir f. L farcire to stuff, used metaph. of interludes etc.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=farce farce] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[absurdity]] , [[broad comedy]] , [[buffoonery]] , [[burlesque]] , [[camp]] , [[caricature]] , [[comedy]] , [[high camp]] , [[horseplay ]]* , [[interlude]] , [[joke]] , [[low camp]] , [[mock]] , [[mockery]] , [[parody]] , [[play]] , [[pratfall comedy]] , [[ridiculousness]] , [[sham ]]* , [[skit]] , [[slapstick]] , [[travesty]] , [[sham]] , [[extravaganza]] , [[forcemeat]] , [[harlequin]] , [[harlequinade]] , [[mime]] , [[nonsense]] , [[ridiculosity]] , [[satire]] , [[stuffing]] , [[take-off]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[sobriety]] , [[tragedy]]

    Hiện nay

    /fɑ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn

    Ngoại động từ

    Nhồi (thịt)
    (nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối
    Nhồi đầy (tác phẩm (văn học))
    a book farced with Greek quotations
    quyển sách nhồi đầy những trích dẫn Hy-lạp
    (từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X