• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:56, ngày 8 tháng 12 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    -
    =====Chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước=====
    +
    =====Chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước=====
    =====Ngoại động từ=====
    =====Ngoại động từ=====
    -
    =====Lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da=====
    +
    =====Lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da=====
    ::[[bullet]] [[grazes]] [[arm]]
    ::[[bullet]] [[grazes]] [[arm]]
    ::viên đạn lướt qua cánh tay
    ::viên đạn lướt qua cánh tay
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Ăn cỏ=====
    =====Ăn cỏ=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /greiz/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước
    Ngoại động từ
    Lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da
    bullet grazes arm
    viên đạn lướt qua cánh tay
    Nội động từ
    ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
    Ngoại động từ
    Thả (súc vật) đi ăn cỏ
    to graze cows
    thả bò đi ăn cỏ
    Nội động từ
    Ăn cỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    flick , skim

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X