• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:00, ngày 31 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====ẩm ướt=====
    =====ẩm ướt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====ẩm ướt =====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /´hju:mid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm, ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ẩm
    ẩm ướt

    Kinh tế

    ẩm
    ẩm ướt

    Địa chất

    ẩm ướt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    arid , dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X