-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">in'fleiSn</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪnfleɪʃn</font>'''/=====- + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng==========Sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng=====- =====Sự lạm phát==========Sự lạm phát=====::[[galloping]] [[inflation]]::[[galloping]] [[inflation]]Dòng 12: Dòng 8: ::[[to]] [[control]] [[inflation]]::[[to]] [[control]] [[inflation]]::kiềm chế lạm phát::kiềm chế lạm phát- =====Sự tăng giá giả tạo==========Sự tăng giá giả tạo=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Môi trường====== Môi trường========sự bơm nạp==========sự bơm nạp=====Dòng 23: Dòng 16: === Xây dựng====== Xây dựng========sự bơm phình==========sự bơm phình=====- =====thổi phình==========thổi phình======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 41: Dòng 33: =====noun==========noun=====:[[compression]] , [[decrease]] , [[deflation]] , [[shrinkage]]:[[compression]] , [[decrease]] , [[deflation]] , [[shrinkage]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Môi trường]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Môi trường]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]09:16, ngày 30 tháng 10 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggrandizement , blowing up , boom , boost , buildup , distension , enhancement , enlargement , escalation , expansion , extension , hike , intensification , prosperity , puffiness , rise , spread , tumefaction , deficit financing , distention
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ