• (Khác biệt giữa các bản)
    (Law a judicial order restraining a person from an act or compelling redress to aninjured party.)
    Hiện nay (12:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">[in´dʒʌηkʃən]</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)=====
    =====(pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Prohibition, interdict, interdiction, restriction,restraint, US law restraining order: There is an injunctionagainst picketing.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Order, mandate, directive, command,direction, instruction, ruling, dictate, exhortation; warning,admonition: Mother's parting injunction was always to dresswarmly.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[admonition]] , [[ban]] , [[bar]] , [[behest]] , [[bidding]] , [[charge]] , [[command]] , [[demand]] , [[dictate]] , [[embargo]] , [[enjoinder]] , [[exhortation]] , [[instruction]] , [[mandate]] , [[order]] , [[precept]] , [[prohibition]] , [[ruling]] , [[word]] , [[writ]] , [[commandment]] , [[direction]] , [[directive]] , [[decree]] , [[edict]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An authoritative warning or order.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a judicial order restraining a person from an act or compelling redress to an injured party.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Injunctive adj. [LL injunctio f. L injungereENJOIN]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=injunction injunction] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /[in´dʒʌηkʃən]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lệnh huấn thị
    (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X