-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)===== =====Câu đề tặng===== =====Sự xuất tiền cho vay dưới hình th...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'skripSn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 16: Dòng 12: =====Sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần==========Sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần=====- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===+ =====ssự ghi vào, sự đăng ký=====+ == Y học=====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sự ghi vào=====+ =====phần ghi thuốc (của đơn thuốc)=====- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phần ghi thuốc (của đơn thuốc)=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====câu ghi (trên bia)=====+ =====câu ghi (trên bia)=====- =====dấu, câu ghi=====+ =====dấu, câu ghi=====- =====lời đề tặng=====+ =====lời đề tặng=====- =====sự đăng ký=====+ =====sự đăng ký=====- =====sự ghi khắc=====+ =====sự ghi khắc=====- =====sự khắc=====+ =====sự khắc=====- =====sự ký=====+ =====sự ký======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====chứng khoán ghi danh=====+ =====chứng khoán ghi danh======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inscription inscription] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inscription inscription] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Words inscribed, esp. on a monument, coin, stone, or in abook etc.=====+ :[[autograph]] , [[caption]] , [[dedication]] , [[engraving]] , [[epitaph]] , [[heading]] , [[imprint]] , [[label]] , [[legend]] , [[lettering]] , [[saying]] , [[signature]] , [[wording]] , [[epigram]] , [[epigraph]] , [[epigraphy]] , [[etching]] , [[graffiti]] , [[graffito]] , [[motto]] , [[title]] , [[writing]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A the act of inscribing,esp. the informaldedication of a book etc. b an instance of this.=====+ - + - =====Inscriptional adj. inscriptive adj.[ME f. L inscriptio (asINSCRIBE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ