-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´aisə¸toup</font>'''/==========/'''<font color="red">´aisə¸toup</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) chất đồng vị==========(hoá học) chất đồng vị=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========đồng vị; (tôpô học ) hợp luân==========đồng vị; (tôpô học ) hợp luân=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Y học====== Y học===- =====chất đồng vị=====+ =====chất đồng vị=====::[[radioactive]] [[isotope]]::[[radioactive]] [[isotope]]::chất đồng vị phóng xạ::chất đồng vị phóng xạ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đồng vị=====+ =====đồng vị=====::[[fertile]] [[isotope]]::[[fertile]] [[isotope]]::đồng vị giàu::đồng vị giàuDòng 69: Dòng 62: ::[[uranium]] [[isotope]] [[separation]] [[plant]]::[[uranium]] [[isotope]] [[separation]] [[plant]]::thiết bị tách đồng vị urani::thiết bị tách đồng vị urani- === Oxford===- =====N.=====- =====Chem. one of two or more forms of an element differing fromeach other in relative atomic mass, and in nuclear but notchemical properties.=====- - =====Isotopic adj. isotopically adv.isotopy n. [ISO- + Gk topos place (i.e. in the periodic tableof elements)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=isotope isotope] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=isotope isotope] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ 18:31, ngày 20 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng vị
- fertile isotope
- đồng vị giàu
- fertile isotope
- đồng vị phân hạch được
- fissile isotope
- đồng vị giàu
- fissile isotope
- đồng vị phân hạch được
- High Flux Isotope Reactor (HFIR)
- lò phản ứng chất đồng vị mật độ cao
- industrial isotope
- chất đồng vị công nghiệp
- intermediate isotope
- đồng vị nặng vừa
- intermediate isotope
- đồng vị trung gian
- isotope effect
- hiệu ứng đồng vị
- isotope indicator
- đồng vị đánh dấu
- isotope measurement
- đo đồng vị
- isotope number
- đồng vị số
- isotope separation
- sự tách đồng vị
- isotope separation plant
- nhà máy tách chất đồng vị
- isotope separator
- máy tách (chất) đồng vị
- isotope shift
- dịch chuyển (do) đồng vị
- kinetic isotope effect
- hiệu ứng đồng vị động
- long half-line isotope
- đồng vị sống lâu
- long lived isotope
- đồng vị sống lâu
- radio isotope
- chất đồng vị phóng xạ
- radioactive isotope
- chất đồng vị phóng xạ
- radioactive isotope
- đồng vị phóng xạ
- stable isotope
- đồng vị bền
- Training, Research and Isotope Reactor, General Atomics (TRIGA)
- Huấn luyện, Nghiên cứu và Lò phản ứng chất đồng vị phóng xạ, Vật lý nguyên tử đại cương
- uranium isotope separation plant
- thiết bị tách đồng vị urani
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ