-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri)
Dòng 33: Dòng 33: ::[[a]] [[man]] [[of]] [[sound]] [[judgment]]::[[a]] [[man]] [[of]] [[sound]] [[judgment]]::người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét::người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét- ::[[to]] [[sit]] [[in]] [[judgment]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[sit]] [[in]] [[judgment]]=====::tự cho mình quyền phân xử::tự cho mình quyền phân xử- ::[[against]] [[one's]] [[better]] [[judgment]]+ =====[[against]] [[one's]] [[better]] [[judgment]]=====::dú thấy như vậy là ngu ngốc::dú thấy như vậy là ngu ngốc- ::[[to]] [[reserve]] [[one's]] [[judgment]] [[on]] [[sth]]+ =====[[to]] [[reserve]] [[one's]] [[judgment]] [[on]] [[sth]]=====::phán đoán một cách dè dặt::phán đoán một cách dè dặt07:47, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Cách viết khác judgement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ