• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[sound]] [[judgment]]
    ::[[a]] [[man]] [[of]] [[sound]] [[judgment]]
    ::người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét
    ::người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét
    -
    ::[[to]] [[sit]] [[in]] [[judgment]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[sit]] [[in]] [[judgment]]=====
    ::tự cho mình quyền phân xử
    ::tự cho mình quyền phân xử
    -
    ::[[against]] [[one's]] [[better]] [[judgment]]
    +
    =====[[against]] [[one's]] [[better]] [[judgment]]=====
    ::dú thấy như vậy là ngu ngốc
    ::dú thấy như vậy là ngu ngốc
    -
    ::[[to]] [[reserve]] [[one's]] [[judgment]] [[on]] [[sth]]
    +
    =====[[to]] [[reserve]] [[one's]] [[judgment]] [[on]] [[sth]]=====
    ::phán đoán một cách dè dặt
    ::phán đoán một cách dè dặt

    07:47, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'dʤʌdʤmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác judgement

    Danh từ

    Sự xét xử
    to pass (give, render) judgment on someone
    xét xử ai
    Quyết định của toà; phán quyết, án
    the last judgment
    (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của Chúa)
    Sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi (như) sự trừng phạt của trời)
    your failure is a judgment on you for being so lazy
    sự thất bại của anh là một trừng phạt đối với cái tội lười biếng của anh đấy
    Sự phê bình, sự chỉ trích
    Ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá
    in my judgment
    theo ý kiến tôi
    Óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
    to show good judgment
    tỏ ra có óc suy xét
    a man of sound judgment
    người có óc suy xét chắc chắn; người biết suy xét

    Cấu trúc từ

    to sit in judgment
    tự cho mình quyền phân xử
    against one's better judgment
    dú thấy như vậy là ngu ngốc
    to reserve one's judgment on sth
    phán đoán một cách dè dặt

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phán đoán
    sự tranh luận
    sự xét xử

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    án quyết
    judgment bond
    giấy bảo đảm theo án quyết
    judgment creditor
    người chủ nợ theo án quyết
    judgment debt
    nợ theo án quyết
    judgment debtor
    người mắc nợ theo án quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X