• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    * V_ing:[[laboring]]
    * V_ing:[[laboring]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nhân công=====
    =====nhân công=====
    ::[[casual]] [[labor]]
    ::[[casual]] [[labor]]
    Dòng 63: Dòng 66:
    ::[[underground]] [[labor]]
    ::[[underground]] [[labor]]
    ::lao động dưới mặt đất
    ::lao động dưới mặt đất
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====nhân công=====
    =====nhân công=====
    ::[[indirect]] [[labor]]
    ::[[indirect]] [[labor]]
    Dòng 72: Dòng 72:
    ::[[labor]] [[cost]]
    ::[[labor]] [[cost]]
    ::chi phí nhân công
    ::chi phí nhân công
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=labor labor] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=labor labor] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Etc.US & Austral. var. of LABOUR etc.=====
    -
    ===Etc.US & Austral. var. of LABOUR etc.===
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    21:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'leibə/


    Thông dụng

    Xem labour

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhân công
    casual labor
    nhân công không cố định
    casual labor
    nhân công theo mùa
    hired labor
    nhân công thuê
    lao động
    calculation of labor input rate
    sự tính toán định mức lao động
    direct labor
    lao động trực tiếp
    division of labor
    sự phân công lao động
    hired labor
    lao động thuê
    hiring of labor
    sự thuê sức lao động
    indirect labor
    lao động gián tiếp
    labor capacity
    năng suất lao động
    labor cost
    chi phí lao động
    labor input
    khối lượng lao động
    labor market
    thị trường lao động
    labor specialization
    sự chuyên môn hóa lao động
    labor turnover
    sự luân chuyển lao động
    labor turnover
    sự lưu chuyển lao động
    labor-consuming
    tốn lao động
    native labor
    lao động bản xứ
    native labor
    lao động tại chỗ
    productive labor
    lao động sản xuất
    scientific management of labor
    cơ quan (tổ chức) khoa học lao động
    statute labor
    lao động nghĩa vụ
    underground labor
    lao động dưới mặt đất

    Kinh tế

    nhân công
    indirect labor
    nhân công gián tiếp
    labor cost
    chi phí nhân công
    Tham khảo
    • labor : Corporateinformation

    Oxford

    Etc.US & Austral. var. of LABOUR etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X