• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:00, ngày 22 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'læmpblæk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'læmpblæk</font>'''/=====
    - 
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Muội đèn=====
    =====Muội đèn=====
    - 
    =====Thuốc nhuộm chế bằng muội đèn=====
    =====Thuốc nhuộm chế bằng muội đèn=====
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====muội đèn//phủ muội đèn=====
    -
    =====muội đèn//phủ muội đèn=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[black]] [[material]] [[made]] [[by]] [[burning]] low-grade [[oils]] [[or]] [[other]] carbon-rich [[substances]] [[in]] [[a]] [[chamber]] [[with]] [[limited]] [[air]] [[and]] [[collecting]] [[the]] [[resulting]] [[soot]]; [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[black]] [[pigment]] [[in]] [[various]] [[products]] [[such]] [[as]] [[inks]], [[paints]], [[and]] [[crayons]], [[and]] [[for]] [[other]] [[industrial]] [[purposes]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[black]] [[material]] [[made]] [[by]] [[burning]] low-grade [[oils]] [[or]] [[other]] carbon-rich [[substances]] [[in]] [[a]] [[chamber]] [[with]] [[limited]] [[air]] [[and]] [[collecting]] [[the]] [[resulting]] [[soot]]; [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[black]] [[pigment]] [[in]] [[various]] [[products]] [[such]] [[as]] [[inks]], [[paints]], [[and]] [[crayons]], [[and]] [[for]] [[other]] [[industrial]] [[purposes]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Chất liệu màu đen tạo thành bằng cách đốt dầu kém giá trị hay các chất nhiều cácbon trong buồng đốt thiếu khí và thu thập muội than; sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuộm đen trong các sản phẩm khác nhau như mực, màu vẽ, và chì màu , và cho các mục đích công nghiệp khác.
    ''Giải thích VN'': Chất liệu màu đen tạo thành bằng cách đốt dầu kém giá trị hay các chất nhiều cácbon trong buồng đốt thiếu khí và thu thập muội than; sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuộm đen trong các sản phẩm khác nhau như mực, màu vẽ, và chì màu , và cho các mục đích công nghiệp khác.
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pigment made from soot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lampblack lampblack] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'læmpblæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Muội đèn
    Thuốc nhuộm chế bằng muội đèn

    Hóa học & vật liệu

    muội đèn//phủ muội đèn

    Giải thích EN: A black material made by burning low-grade oils or other carbon-rich substances in a chamber with limited air and collecting the resulting soot; widely used as a black pigment in various products such as inks, paints, and crayons, and for other industrial purposes. Giải thích VN: Chất liệu màu đen tạo thành bằng cách đốt dầu kém giá trị hay các chất nhiều cácbon trong buồng đốt thiếu khí và thu thập muội than; sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuộm đen trong các sản phẩm khác nhau như mực, màu vẽ, và chì màu , và cho các mục đích công nghiệp khác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X