-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'læmpblæk</font>'''/==========/'''<font color="red">'læmpblæk</font>'''/=====- - - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Muội đèn==========Muội đèn=====- =====Thuốc nhuộm chế bằng muội đèn==========Thuốc nhuộm chế bằng muội đèn=====- == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====muội đèn//phủ muội đèn=====- =====muội đèn//phủ muội đèn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[black]] [[material]] [[made]] [[by]] [[burning]] low-grade [[oils]] [[or]] [[other]] carbon-rich [[substances]] [[in]] [[a]] [[chamber]] [[with]] [[limited]] [[air]] [[and]] [[collecting]] [[the]] [[resulting]] [[soot]]; [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[black]] [[pigment]] [[in]] [[various]] [[products]] [[such]] [[as]] [[inks]], [[paints]], [[and]] [[crayons]], [[and]] [[for]] [[other]] [[industrial]] [[purposes]].''Giải thích EN'': [[A]] [[black]] [[material]] [[made]] [[by]] [[burning]] low-grade [[oils]] [[or]] [[other]] carbon-rich [[substances]] [[in]] [[a]] [[chamber]] [[with]] [[limited]] [[air]] [[and]] [[collecting]] [[the]] [[resulting]] [[soot]]; [[widely]] [[used]] [[as]] [[a]] [[black]] [[pigment]] [[in]] [[various]] [[products]] [[such]] [[as]] [[inks]], [[paints]], [[and]] [[crayons]], [[and]] [[for]] [[other]] [[industrial]] [[purposes]].- ''Giải thích VN'': Chất liệu màu đen tạo thành bằng cách đốt dầu kém giá trị hay các chất nhiều cácbon trong buồng đốt thiếu khí và thu thập muội than; sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuộm đen trong các sản phẩm khác nhau như mực, màu vẽ, và chì màu , và cho các mục đích công nghiệp khác.''Giải thích VN'': Chất liệu màu đen tạo thành bằng cách đốt dầu kém giá trị hay các chất nhiều cácbon trong buồng đốt thiếu khí và thu thập muội than; sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuộm đen trong các sản phẩm khác nhau như mực, màu vẽ, và chì màu , và cho các mục đích công nghiệp khác.- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====A pigment made from soot.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lampblack lampblack] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Hóa học & vật liệu
muội đèn//phủ muội đèn
Giải thích EN: A black material made by burning low-grade oils or other carbon-rich substances in a chamber with limited air and collecting the resulting soot; widely used as a black pigment in various products such as inks, paints, and crayons, and for other industrial purposes. Giải thích VN: Chất liệu màu đen tạo thành bằng cách đốt dầu kém giá trị hay các chất nhiều cácbon trong buồng đốt thiếu khí và thu thập muội than; sử dụng rộng rãi làm thuốc nhuộm đen trong các sản phẩm khác nhau như mực, màu vẽ, và chì màu , và cho các mục đích công nghiệp khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ