-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Lớp lót, lớp bọc, lớp tráng, sự lát mặt, sự nắnthẳng=====+ === Ô tô====== Ô tô========lớp vải mui==========lớp vải mui=====Dòng 146: Dòng 149: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lining lining] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lining lining] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lining lining] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lining lining] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:41, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp lót
Giải thích EN: A layer of material set on the inner side of something, as reinforcement or decoration.
Giải thích VN: Một lớp vật liệu phía trong một cái gì, có tác dụng như là gia cố hay trang trí.
sự tạo đường
Giải thích EN: The process of marking a surface with lines.
Giải thích VN: Quá trình đánh dấu một bề mặt với các đường thẳng.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ