-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /'mænə/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==01:02, ngày 27 tháng 11 năm 2007
/'mænə/
Thông dụng
Danh từ
Loại, hạng
- what manner of man is her boy-friend?
- bạn trai của cô ta thuộc hạng người nào?
- comedy of manners
- hài kịch châm biếm xã hội
- all manner of somebody/something
- tất cả mọi loại người/vật nào
- bedside manner
- cách cư xử của bác sĩ đối với bệnh nhân
- in a manner of speaking
- trong chừng mực nào đó; theo khía cạnh nào đó
- not by any manner of means/by no manner of means
- chẳng chút nào
- as/as if to the manner born
- cứ như là thành thạo lắm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ