• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (15:25, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mu:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">mu:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 34: Dòng 30:
    =====To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày=====
    =====To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====trăng (mặt)=====
    +
    =====(thiên văn ) mặt trăng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[full]] [[moon]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::tuần trăng tròn
    -
    =====mặt trăng=====
    +
    ::[[new]] [[moon]]
     +
    ::tuần trăng non
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====trăng (mặt)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====mặt trăng=====
    ::[[far]] [[side]] [[of]] [[the]] [[Moon]]
    ::[[far]] [[side]] [[of]] [[the]] [[Moon]]
    ::bề mặt che khuất của Mặt trăng
    ::bề mặt che khuất của Mặt trăng
    Dòng 55: Dòng 58:
    ::[[moon]] [[tracker]]
    ::[[moon]] [[tracker]]
    ::máy theo dõi mặt trăng
    ::máy theo dõi mặt trăng
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N. & v.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[celestial body]] , [[crescent]] , [[full moon]] , [[half-moon]] , [[heavenly body]] , [[new moon]] , [[old moon]] , [[orb of night]] , [[planetoid]] , [[pumpkin ]]* , [[quarter-moon]] , [[satellite]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[daydream]] , [[idle]] , [[languish]] , [[mope]] , [[pine]] , [[waste time]] , [[yearn]]
    -
    =====A the natural satellite of the earth, orbitingit monthly, illuminated by the sun and reflecting some light tothe earth. b this regarded in terms of its waxing and waning ina particular month (new moon). c the moon when visible (thereis no moon tonight).=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====A satellite of any planet.=====
    +
    :[[abhor]] , [[despise]] , [[dislike]] , [[hate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(prec. bythe) something desirable but unattainable (promised them themoon).=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Poet. a month.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by about,around, etc.) move or look listlessly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by away)spend (time) in a listless manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by over) actaimlessly or inattentively from infatuation for (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moonless adj. [OE mona f. Gmc, rel. to MONTH]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moon moon] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moon moon] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt trăng
    new moon
    trăng non
    crescent moon
    trăng lưỡi liềm
    Ánh trăng
    (thơ ca) tháng
    to cry for the moon

    Xem cry

    to shoot the moon
    (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
    once in a blue moon
    rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
    the man in the moon
    chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn

    Nội động từ ( + .about, around...)

    Đi lang thang vơ vẩn
    Có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng

    Ngoại động từ

    To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) mặt trăng
    full moon
    tuần trăng tròn
    new moon
    tuần trăng non


    Xây dựng

    trăng (mặt)

    Kỹ thuật chung

    mặt trăng
    far side of the Moon
    bề mặt che khuất của Mặt trăng
    moon craft
    con tàu Mặt trăng
    moon flight trajectory
    đường chuyên bay về mặt trăng
    moon landing
    sự đáp xuống mặt trăng
    moon landing
    việc đáp xuống mặt trăng
    moon shot
    sự bắn lên mặt trăng
    moon tracker
    máy theo dõi mặt trăng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    abhor , despise , dislike , hate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X