• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trăng (mặt)=====
    =====trăng (mặt)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====mặt trăng=====
    +
    =====mặt trăng=====
    ::[[far]] [[side]] [[of]] [[the]] [[Moon]]
    ::[[far]] [[side]] [[of]] [[the]] [[Moon]]
    ::bề mặt che khuất của Mặt trăng
    ::bề mặt che khuất của Mặt trăng
    Dòng 52: Dòng 50:
    ::[[moon]] [[tracker]]
    ::[[moon]] [[tracker]]
    ::máy theo dõi mặt trăng
    ::máy theo dõi mặt trăng
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[celestial body]] , [[crescent]] , [[full moon]] , [[half-moon]] , [[heavenly body]] , [[new moon]] , [[old moon]] , [[orb of night]] , [[planetoid]] , [[pumpkin ]]* , [[quarter-moon]] , [[satellite]]
    -
    =====A the natural satellite of the earth, orbitingit monthly, illuminated by the sun and reflecting some light tothe earth. b this regarded in terms of its waxing and waning ina particular month (new moon). c the moon when visible (thereis no moon tonight).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[daydream]] , [[idle]] , [[languish]] , [[mope]] , [[pine]] , [[waste time]] , [[yearn]]
    -
    =====A satellite of any planet.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(prec. bythe) something desirable but unattainable (promised them themoon).=====
    +
    :[[abhor]] , [[despise]] , [[dislike]] , [[hate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Poet. a month.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by about,around, etc.) move or look listlessly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by away)spend (time) in a listless manner.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by over) actaimlessly or inattentively from infatuation for (a person).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moonless adj. [OE mona f. Gmc, rel. to MONTH]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moon moon] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moon moon] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /mu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt trăng
    new moon
    trăng non
    crescent moon
    trăng lưỡi liềm
    Ánh trăng
    (thơ ca) tháng
    to cry for the moon

    Xem cry

    to shoot the moon
    (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
    once in a blue moon
    rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ
    the man in the moon
    chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn

    Nội động từ ( + .about, around...)

    Đi lang thang vơ vẩn
    Có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng

    Ngoại động từ

    To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trăng (mặt)

    Kỹ thuật chung

    mặt trăng
    far side of the Moon
    bề mặt che khuất của Mặt trăng
    moon craft
    con tàu Mặt trăng
    moon flight trajectory
    đường chuyên bay về mặt trăng
    moon landing
    sự đáp xuống mặt trăng
    moon landing
    việc đáp xuống mặt trăng
    moon shot
    sự bắn lên mặt trăng
    moon tracker
    máy theo dõi mặt trăng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    abhor , despise , dislike , hate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X