• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much)=== =====Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn===== ::there are [[m...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">mɔ:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:12, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /mɔ:/

    Thông dụng

    Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much)

    Nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn
    there are more people than usual
    có nhiều người hơn thường lệ
    Hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa
    to need more time
    cần có thêm thì giờ
    one more day; one day more
    thêm một ngày nữa

    Phó từ

    Hơn, nhiều hơn
    and what is more
    thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
    to be no more
    đã chết
    more and more
    càng ngày càng
    the story gets more and more exciting
    câu chuyện càng ngày càng hấp dẫn
    the more the better
    càng nhiều càng tốt
    more or less
    không ít thì nhiều
    Vào khoảng, khoảng chừng, ước độ
    one hundred more or less
    khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm
    the more... the more
    càng... càng
    the more I know him, the more I like him
    càng biết nó tôi càng mến nó
    more than ever

    Xem ever

    not any more
    không nữa, không còn nữa
    I can't wait any more
    tôi không thể đợi được nữa
    no more than
    không hơn, không quá
    no more than one hundred
    không quá một trăm, chỉ một trăm thôi, đúng một trăm
    once more
    lại một lần nữa, thêm một lần nữa
    I should like to go and see him once more
    tôi muốn đến thăm một lần nữa

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    còn
    nhiều hơn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nữa

    Oxford

    Adj., n., & adv.

    Adj.
    Existing in a greater or additionalquantity, amount, or degree (more problems than last time; bringsome more water).
    Greater in degree (mores the pity; themore fool you).
    N. a greater quantity, number, or amount(more than three people; more to it than meets the eye).
    Adv.1 in a greater degree (do it more carefully).
    To a greaterextent (people like to walk more these days).
    Forming thecomparative of adjectives and adverbs, esp. those of more thanone syllable (more absurd; more easily).
    Again (once more;never more).
    Moreover.
    Approximately; as an estimate. more so ofthe same kind to a greater degree. [OE mara f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • more : Corporateinformation
    • more : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X