-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Đấu thầu===+ =====Đàm phán=====+ + ::Một trong những phương pháp mua sắm trong một số trường hợp nhất định khi việc quảng cáo chính thuức không khả thi hoặc không thực tế+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===Dòng 57: Dòng 62: :[[agreement]] , [[arbitration]] , [[colloquy]] , [[compromise]] , [[conference]] , [[consultation]] , [[debate]] , [[diplomacy]] , [[discussion]] , [[intervention]] , [[mediation]] , [[meeting]] , [[transaction]] , [[parley]] , [[deal]] , [[treaty]]:[[agreement]] , [[arbitration]] , [[colloquy]] , [[compromise]] , [[conference]] , [[consultation]] , [[debate]] , [[diplomacy]] , [[discussion]] , [[intervention]] , [[mediation]] , [[meeting]] , [[transaction]] , [[parley]] , [[deal]] , [[treaty]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Đấu thầu]]03:25, ngày 10 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
thương lượng
- negotiation commission
- hoa hồng thương lượng thanh toán
- negotiation of bills
- sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
- negotiation of business
- thương lượng mua bán
- negotiation of drafts
- thương lượng thanh toán hối phiếu
- restricted negotiation
- nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
thương lượng thanh toán
- negotiation commission
- hoa hồng thương lượng thanh toán
- negotiation of bills
- sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
- negotiation of drafts
- thương lượng thanh toán hối phiếu
- restricted negotiation
- nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , arbitration , colloquy , compromise , conference , consultation , debate , diplomacy , discussion , intervention , mediation , meeting , transaction , parley , deal , treaty
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ