• (Khác biệt giữa các bản)
    (Phó từ)
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[not]] [[that]] I [[fear]] [[him]]
    ::[[not]] [[that]] I [[fear]] [[him]]
    ::không phải là tôi sợ nó
    ::không phải là tôi sợ nó
     +
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    03:59, ngày 5 tháng 7 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Không
    I did not say so
    tôi không hề nói như vậy
    not without reason
    không phải là không có lý
    as likely as not
    hẳn là, chắc là
    He'll be at home now, as likely as not
    Hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà
    not but that (what)

    Xem but

    not half

    Xem half

    not less than
    ít nhất cũng bằng
    not more than
    nhiều nhất cũng chỉ bằng
    not only... but also

    Xem also

    not once nor twice
    không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
    not seldom

    Xem seldom

    not that
    không phải rằng (là)
    not that I fear him
    không phải là tôi sợ nó


    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hàm NOT
    phép NOT

    Giải thích VN: Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.

    phép phủ định

    Giải thích VN: Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cực
    không

    Nguồn khác

    Oxford

    Adv.

    Expressing negation, esp.: 1 (also n't joined to apreceding verb) following an auxiliary verb or be or (in aquestion) the subject of such a verb (I cannot say; she isn'tthere; didn't you tell me?; am I not right?; aren't we smart?).°Use with other verbs is now archaic (I know not; fear not),except with participles and infinitives (not knowing, I cannotsay; we asked them not to come).
    Used elliptically for anegative sentence or verb or phrase (Is she coming? -- I hopenot; Do you want it? -- Certainly not!).
    Used to express thenegative of other words (not a single one was left; Are theypleased? - Not they; he is not my cousin, but my nephew).
    Not such ... or so... that ... not (not such a fool but what he can see it). nothalf see HALF. not least with considerable importance, notably.not much see MUCH. not quite 1 almost (am not quite there).
    Noticeably not (not quite proper). not that (foll. by clause)it is not to be inferred that (if he said so - not that he everdid - he lied). not a thing nothing at all. not very see VERY.[ME contr. of NOUGHT]
    Viết nghĩa của Not vào đây
    Viết nghĩa của Not vào đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X