-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: =====Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được==========Bà ấy lúc này đang bận, không thể nói chuyện với ông được=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[active]] , [[clocked up]] , [[employed]] , [[engaged]] , [[engrossed]] , [[head over heels ]]* , [[tied up]] , [[too much on plate]] , [[working]] , [[busy]] , [[full]] , [[leased]] , [[lived-in]] , [[peopled]] , [[populated]] , [[populous]] , [[rented]] , [[settled]] , [[taken]] , [[unavailable]] , [[utilized]] , [[absorbed]] , [[inhabited]] , [[in use]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[idle]] , [[inactive]] , [[not busy]] , [[unoccupied]] , [[empty]] , [[free]] , [[uninhabited]] , [[vacant]]12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ trái nghĩa
adjective
- idle , inactive , not busy , unoccupied , empty , free , uninhabited , vacant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ