-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pæbjuləm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 7: ::món ăn tinh thần::món ăn tinh thần- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thực phẩm, thức ăn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đồ ăn=====+ - + - =====thức ăn=====+ - ==Oxford==+ === Y học===- ===N.===+ =====thực phẩm, thức ăn=====+ === Kinh tế ===+ =====đồ ăn=====- =====Food, esp. for the mind (mental pabulum). [L f. pascerefeed]=====+ =====thức ăn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aliment]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[diet]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[fare]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nourishment]] , [[nurture]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[pap]] , [[provender]] , [[provision]] , [[sustenance]] , [[victual]] , [[food]] , [[fuel]] , [[nutrient]] , [[support]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ