-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pæk.ɪdʒ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->13:51, ngày 22 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bó
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
bộ chương trình
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- bộ chương trình thao tác đại số
- application package
- bộ chương trình ứng dụng
- software package
- bộ chương trình phần mềm
khối
- business package
- khối chương trình thương mại
- experiment (package)
- khối thử nghiệm
- microcircuit package
- khối vi mạch
- modular package
- bó khối
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
gói
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
sự đóng gói
- experiment package
- sự đóng gói thử nghiệm
- flexible package
- sự đóng gói mềm
- package for standardization
- sự đóng gói theo tiêu chuẩn
- package for vending machine
- sự đóng gói cho máy bán hàng
- sealed package
- sự đóng gói kín
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ