-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====lượngtừ hóa=====+ =====số lượng, lượng=====+ + ::[[quantify]] [[of]] [[information]]+ ::(điều khiển học ) lượng hoá thông tin+ ::[[quantify]] [[of]] [[selection]]+ ::lượng chọn+ ::[[auxiliary]] [[quantify]]+ ::lượng hỗ trợ+ ::[[definite]] [[quantify]]+ ::lượng xác định+ ::[[digital]] [[quantify]]+ ::lượng bằng số+ ::[[directly]] [[proportional]] [[quantify]] [[ies]]+ ::các lượng tỷ lệ thuận+ ::[[scalar]] [[quantify]]+ ::(vật lý ) lượng vô hướng+ ::[[vector]] [[quantify]]+ ::lượng vectơ=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========lượng tử hóa==========lượng tử hóa=====17:08, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ ( quantified)
Xác định số lượng
- impossible to quantify
- không thể xác định được số lượng
- possible to quantify
- có thể xác định được số lượng
Chuyên ngành
Toán & tin
số lượng, lượng
- quantify of information
- (điều khiển học ) lượng hoá thông tin
- quantify of selection
- lượng chọn
- auxiliary quantify
- lượng hỗ trợ
- definite quantify
- lượng xác định
- digital quantify
- lượng bằng số
- directly proportional quantify ies
- các lượng tỷ lệ thuận
- scalar quantify
- (vật lý ) lượng vô hướng
- vector quantify
- lượng vectơ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ