-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + + ===Động từ===+ =====Xác định số lượng========Ngoại động từ ( quantified)======Ngoại động từ ( quantified)===Dòng 44: Dòng 48: :[[appraise]] , [[assess]] , [[calibrate]] , [[check]] , [[compute]] , [[count]] , [[determine]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[figure]] , [[gauge]] , [[look over]] , [[rank]] , [[rate]] , [[size]] , [[specify]] , [[value]] , [[weigh]]:[[appraise]] , [[assess]] , [[calibrate]] , [[check]] , [[compute]] , [[count]] , [[determine]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[figure]] , [[gauge]] , [[look over]] , [[rank]] , [[rate]] , [[size]] , [[specify]] , [[value]] , [[weigh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ ( quantified)
Xác định số lượng
- impossible to quantify
- không thể xác định được số lượng
- possible to quantify
- có thể xác định được số lượng
Chuyên ngành
Toán & tin
số lượng, lượng
- quantify of information
- (điều khiển học ) lượng hoá thông tin
- quantify of selection
- lượng chọn
- auxiliary quantify
- lượng hỗ trợ
- definite quantify
- lượng xác định
- digital quantify
- lượng bằng số
- directly proportional quantify ies
- các lượng tỷ lệ thuận
- scalar quantify
- (vật lý ) lượng vô hướng
- vector quantify
- lượng vectơ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ