-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 9: Dòng 9: =====Sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ==========Sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ=====+ ::[[no]] [[guide]], [[no]] [[realization]]+ ::không thầy đố mày làm nên=====Sự bán (tài sản, cổ phần...)==========Sự bán (tài sản, cổ phần...)=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
sự thực hiện
- income realization
- sự thực hiện thu nhập
- realization convention
- quy ước dựa vào sự thực hiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- consummation , culmination , fruition , materialization , actualization , being , execution , performance , reading , rendering , rendition , achievement , awakening , awareness , effectuation , fulfillment , understanding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ