-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá ngầm===== =====(địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng===== =====(hàng h...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 25: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====gờ quặng=====+ =====gờ quặng=====- =====ám tiêu san hô=====+ =====ám tiêu san hô======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cuốn mép buồn=====+ =====cuốn mép buồn=====- =====mép buồm=====+ =====mép buồm=====::[[reef]] [[cringle]]::[[reef]] [[cringle]]::vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm)::vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm)- =====thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)=====+ =====thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====ám tiêu=====+ =====ám tiêu=====::[[alga]] [[reef]]::[[alga]] [[reef]]::ám tiêu tảo::ám tiêu tảoDòng 94: Dòng 92: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đá ngầm (ngang mặt nước)=====+ =====đá ngầm (ngang mặt nước)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đá ngầm=====+ =====đá ngầm=====::[[barrier]] [[reef]]::[[barrier]] [[reef]]::đá ngầm chắn::đá ngầm chắnDòng 112: Dòng 110: ::[[shore]] [[reef]]::[[shore]] [[reef]]::đá ngầm sát bờ biển::đá ngầm sát bờ biển- =====mạch quặng=====+ =====mạch quặng=====::[[reef]] [[core]]::[[reef]] [[core]]::lõi khoan mạch quặng::lõi khoan mạch quặng=====rạn==========rạn=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[atoll]] , [[bank]] , [[bar]] , [[beach]] , [[cay]] , [[coral reef]] , [[ridge]] , [[rock]] , [[rock barrier]] , [[sand bar]] , [[shoal]] , [[skerry]] , [[bioherm]] , [[key]] , [[ledge]] , [[lode]] , [[sandbar]] , [[vein]]15:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ám tiêu
- alga reef
- ám tiêu tảo
- back reef
- ám tiêu sau
- back reef
- mặt sau của ám tiêu
- bank reef
- bãi ám tiêu ngầm
- barrier reef
- ám tiêu chắn
- coral reef
- ám tiêu san hô
- emerged reef
- ám tiêu nổi
- fare reef
- mặt trước của âm tiêu
- limestone reef
- ám tiêu đá vôi
- live reef
- ám tiêu sống
- patch reef
- ám tiêu khối
- platform reef
- ám tiêu nền
- productive reef
- ám tiêu sinh sản
- reef belt
- đai ám tiêu
- reef breccia
- dăm kết ám tiêu
- reef edge
- gờ của ám tiêu
- reef facies
- tướng ám tiêu
- reef flat
- mặt ám tiêu
- reef growth
- sự lớn của ám tiêu
- reef limestone
- đá vôi ám tiêu
- serpula reef
- ám tiêu dạng rắn
- submerged reef
- ám tiêu ngầm
- table reef
- ám tiêu mặt bàn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ