-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ ====='''<font color="red">/ri'pʌl∫n/</font>'''=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 15: ::lực đẩy hạt nhân::lực đẩy hạt nhân- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự đẩy,lựcđẩy=====+ =====(vật lý ) sự đẩy, sức đẩy, lực đẩy=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lựcđẩy=====+ - + - =====lực đẩy ngược=====+ - + - =====sự đẩy=====+ - + - =====sứcđẩy=====+ - == Oxford==- ===N.===- =====Aversion; disgust.=====+ === Y học===+ =====sự đẩy, lực đẩy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lực đẩy=====- =====Esp. Physics the force by whichbodies tend to repel each other or increase their mutualdistance (opp. ATTRACTION). [LL repulsio (as REPEL)]=====+ =====lực đẩy ngược=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự đẩy=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=repulsion repulsion] :Chlorine Online+ =====sức đẩy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abhorrence]] , [[abomination]] , [[antipathy]] , [[aversion]] , [[denial]] , [[detestation]] , [[disrelish]] , [[distaste]] , [[hate]] , [[horror]] , [[loathing]] , [[malice]] , [[rebuff]] , [[refusal]] , [[repugnance]] , [[repugnancy]] , [[resentment]] , [[revolt]] , [[revulsion]] , [[snub]] , [[hatred]] , [[repellence]] , [[repellency]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attraction]] , [[liking]] , [[love]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , antipathy , aversion , denial , detestation , disrelish , distaste , hate , horror , loathing , malice , rebuff , refusal , repugnance , repugnancy , resentment , revolt , revulsion , snub , hatred , repellence , repellency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ