• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự bàng trướng=====
    =====sự bàng trướng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự lan rộng=====
    =====sự lan rộng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Spread (out), stretch (out), straddle, ramble, meander,wander, straggle, branch out: Greater Los Angeles sprawls overa huge area of some 450 square miles. 2 spread out, stretch out,loll, lounge, slouch, slump, recline, lie about or around: Adozen guests were sprawled on blankets at the beach party.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[drape]] , [[extend]] , [[flop]] , [[lie]] , [[lie spread-eagle]] , [[loll]] , [[lounge]] , [[ramble]] , [[recline]] , [[sit]] , [[slouch]] , [[slump]] , [[spread]] , [[straddle]] , [[straggle]] , [[stretch]] , [[trail]] , [[spread-eagle]] , [[spill]] , [[relax]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Spread, stretch, expansion, extension: Some suburbs oflarge cities have been swallowed up in urban sprawl.=====
    +
    :[[straighten]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. sit or lie or fall with limbs flung outor in an ungainly way. b tr. spread (one's limbs) in this way.2 intr. (of handwriting, a plant, a town, etc.) be of irregularor straggling form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sprawling movement or attitude.2 a straggling group or mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The straggling expansion of anurban or industrial area.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sprawlingly adv. [OE spreawlian]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /sprɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nằm ườn ra; tư thế nằm ườn ra, tư thế uể oải
    Vùng mở rộng lộn xộn; đống ngổn ngang (nhất là các toà nhà)

    Nội động từ

    ( + out/about/around) ( across, in, on) ườn ra; ngồi, nằm, ngả tay chân giang rộng ra
    sprawling about on the sofa
    nằm ườn ra trên ghế xô pha
    Nằm dài ra, nằm ườn ra, ngã sóng soài
    Vươn vai
    Nằm ngổn ngang, trải ngổn ngang
    Nguệch ngoạc (chữ viết)
    Bò lan ngổn ngang (cây)

    Ngoại động từ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự bàng trướng

    Kỹ thuật chung

    sự lan rộng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    straighten

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X