• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===
    -
    =====( subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)=====
    +
    =====(subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    09:33, ngày 12 tháng 7 năm 2011

    /ˈsʌbsɪkwənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đến sau, theo sau, xảy ra sau

    Giới từ

    (subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    anteceent , earlier , former , previous , prior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X