-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bơi lội; thời gian bơi===== =====Vực sâu nhiều cá (ở sông)===== =====Tình hình chu...)(→Bơi (ếch, bướm..); bơi vượt qua (sông..))
Dòng 56: Dòng 56: ::[[to]] [[swim]] [[breast-stroke]]::[[to]] [[swim]] [[breast-stroke]]::bơi ếch::bơi ếch- ::[[to]] [[swim]] [[back-stroke]]+ ::[[to]] [[swim]] [[back]]-[[stroke]]::bơi ngửa::bơi ngửa::[[to]] [[swim]] [[a]] [[river]]::[[to]] [[swim]] [[a]] [[river]]03:54, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .swam; .swum
Trông như đang quay tít, có vẻ quay tít, trông như đang rập rình
- everything swam before his eyes
- mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
Oxford
Tham khảo chung
- swim : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ