-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(/* /'''<font color="red">ˈtɛrɪˌtɔri , ˈtɛrɪˌtoʊri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: p)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">ˈtɛrɪˌtɔri , ˈtɛrɪˌtoʊri</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">'terətri</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==11:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lãnh thổ
- boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ
- boundary of territory
- ranh giới lãnh thổ
- district as subdivision of administrative territory
- khu hành chính chia nhỏ thuộc lãnh thổ
- fractional zoning within territory
- sự phân (chia) vùng lãnh thổ
- natural boundary of territory
- giới hạn lãnh thổ tự nhiên
- planning zoning of territory
- sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
- territory arrangement
- sự quy hoạch lãnh thổ
- territory coverage
- sự gộp vùng lãnh thổ
- territory development
- sự phát triển lãnh thổ
- territory planning
- quy hoạch lãnh thổ
- territory relief
- địa hình lãnh thổ
- territory safeguard
- sự bảo vệ lãnh thổ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Area, region, district, neighbourhood, zone, sector,tract, land, precinct, quarter, vicinage, vicinity, purlieu:Each one of these animals stakes out its own territory andprotects it. 2 area, bailiwick, domain, province, haunts, patch,Colloq stamping-ground, US turf: Richard would be best advisedto stick to his own territory.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ