• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (/* /'''<font color="red">ˈtɛrɪˌtɔri , ˈtɛrɪˌtoʊri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: p)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈtɛrɪˌtɔri , ˈtɛrɪˌtoʊri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'terətri</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:59, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'terətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước)
    Turkish territory in Europe
    lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu
    ( Territory) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Uc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)
    North West territory
    hạt Tây Bắc
    Đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách nhiệm..)
    Khu vực, vùng, miền
    Lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    địa phận lãnh thổ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khu đất
    khu vực
    lãnh thổ
    boundary of territory
    giới hạn lãnh thổ
    boundary of territory
    ranh giới lãnh thổ
    district as subdivision of administrative territory
    khu hành chính chia nhỏ thuộc lãnh thổ
    fractional zoning within territory
    sự phân (chia) vùng lãnh thổ
    natural boundary of territory
    giới hạn lãnh thổ tự nhiên
    planning zoning of territory
    sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
    territory arrangement
    sự quy hoạch lãnh thổ
    territory coverage
    sự gộp vùng lãnh thổ
    territory development
    sự phát triển lãnh thổ
    territory planning
    quy hoạch lãnh thổ
    territory relief
    địa hình lãnh thổ
    territory safeguard
    sự bảo vệ lãnh thổ
    vùng đất

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Area, region, district, neighbourhood, zone, sector,tract, land, precinct, quarter, vicinage, vicinity, purlieu:Each one of these animals stakes out its own territory andprotects it. 2 area, bailiwick, domain, province, haunts, patch,Colloq stamping-ground, US turf: Richard would be best advisedto stick to his own territory.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the extent of the land under the jurisdictionof a ruler, State, city, etc.
    (Territory) an organizeddivision of a country, esp. one not yet admitted to the fullrights of a State.
    A sphere of action or thought; a province.4 the area over which a commercial traveller orgoods-distributor operates.
    Zool. an area defended by ananimal or animals against others of the same species.
    An areadefended by a team or player in a game.
    A large tract ofland. [ME f. L territorium f. terra land]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X