-
(Khác biệt giữa các bản)(→trọng tải)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tʌnidʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)==========Tiền cước, tiền chuyên chở (mỗi tấn hàng)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========cước vận chuyển==========cước vận chuyển==========thuế vận chuyển (tính theo tấn)==========thuế vận chuyển (tính theo tấn)=====- =====trọng tải (tàu, thuyền)=====+ =====trọng tải (tàu, thuyền)=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sức trở=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sức trở=====+ =====sức chuyên chở=====- + ===== Tham khảo =====- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sức chuyên chở=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tonnage tonnage] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tonnage tonnage] : Chlorine Online- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====trọng tải==========trọng tải=====::[[cargo]] [[dead]][[weight]] [[tonnage]]::[[cargo]] [[dead]][[weight]] [[tonnage]]Dòng 113: Dòng 101: ::trọng tải dưới boong, trong khoang::trọng tải dưới boong, trong khoang- =====trọng tải (của tàu bè)=====+ =====trọng tải (của tàu bè)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tonnage tonnage] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tonnage tonnage] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A ship's internal cubic capacity or freight-carryingcapacity measured in tons.==========A ship's internal cubic capacity or freight-carryingcapacity measured in tons.=====18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
trọng tải
- cargo deadweight tonnage
- trọng tải hàng hóa
- dead weight tonnage (deadweighttonnage)
- trọng tải toàn phần
- deadweight tonnage
- tổng trọng tải
- deadweight tonnage
- trọng tải toàn phần
- displacement tonnage
- trọng tải dân nước
- displacement tonnage
- trọng tải dẫn nước
- displacement tonnage
- trọng tải dãn nước tính bằng tấn
- gross displacement tonnage
- trong tải dãn nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dân nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- gross register tonnage
- trọng tải đăng ký toàn phần
- gross tonnage
- tổng trọng tải
- gross tonnage
- trọng tải toàn phần (tàu hàng)
- laid up tonnage
- trọng tài bỏ không
- laid up tonnage
- trọng tải bỏ không
- light displacement tonnage
- trọng tải dãn nước tịnh
- lightweight tonnage
- trọng tải dãn nước ròng
- lightweight tonnage
- trọng tải giãn nước ròng
- load displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- net register tonnage
- trọng tải đăng ký ròng
- net registered tonnage
- trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng)
- net tonnage
- trọng tải tịnh, ròng
- productivity of tonnage
- năng suất trọng tải
- register tonnage
- trọng tải đăng ký
- shipping tonnage
- trọng tải chở hàng
- tonnage certificate
- giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh)
- tonnage certificate
- trọng tải đăng ký ròng
- tonnage deck
- boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu)
- tonnage deck bong
- đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu)
- tonnage dues
- thuế trọng tải
- tonnage dues certificate
- giấy chứng thuế trọng tải
- tonnage slip
- phiếu phí theo trọng tải
- tonnage slip
- phiếu, bản kê thuế trọng tải
- total tonnage
- tổng trọng tải
- under deck tonnage
- trọng tải dưới boong, trong khoang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ