-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Trọng tải, sức chở=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========cước vận chuyển==========cước vận chuyển=====Dòng 111: Dòng 114: =====A charge per ton on freightor cargo. [orig. in sense 'duty on a tun of wine': OF tonnagef. tonne TUN: later f. TON(1)]==========A charge per ton on freightor cargo. [orig. in sense 'duty on a tun of wine': OF tonnagef. tonne TUN: later f. TON(1)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
trọng tải
- cargo deadweight tonnage
- trọng tải hàng hóa
- dead weight tonnage (deadweighttonnage)
- trọng tải toàn phần
- deadweight tonnage
- tổng trọng tải
- deadweight tonnage
- trọng tải toàn phần
- displacement tonnage
- trọng tải dân nước
- displacement tonnage
- trọng tải dẫn nước
- displacement tonnage
- trọng tải dãn nước tính bằng tấn
- gross displacement tonnage
- trong tải dãn nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dân nước toàn phần
- gross displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- gross register tonnage
- trọng tải đăng ký toàn phần
- gross tonnage
- tổng trọng tải
- gross tonnage
- trọng tải toàn phần (tàu hàng)
- laid up tonnage
- trọng tài bỏ không
- laid up tonnage
- trọng tải bỏ không
- light displacement tonnage
- trọng tải dãn nước tịnh
- lightweight tonnage
- trọng tải dãn nước ròng
- lightweight tonnage
- trọng tải giãn nước ròng
- load displacement tonnage
- trọng tải dãn nước toàn phần
- net register tonnage
- trọng tải đăng ký ròng
- net registered tonnage
- trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng)
- net tonnage
- trọng tải tịnh, ròng
- productivity of tonnage
- năng suất trọng tải
- register tonnage
- trọng tải đăng ký
- shipping tonnage
- trọng tải chở hàng
- tonnage certificate
- giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh)
- tonnage certificate
- trọng tải đăng ký ròng
- tonnage deck
- boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu)
- tonnage deck bong
- đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu)
- tonnage dues
- thuế trọng tải
- tonnage dues certificate
- giấy chứng thuế trọng tải
- tonnage slip
- phiếu phí theo trọng tải
- tonnage slip
- phiếu, bản kê thuế trọng tải
- total tonnage
- tổng trọng tải
- under deck tonnage
- trọng tải dưới boong, trong khoang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ