• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====dây cáp kéo xe=====
    =====dây cáp kéo xe=====
    Dòng 84: Dòng 87:
    =====V.=====
    =====V.=====
    =====Pull, drag, draw, haul, lug, trail, tug, trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.=====
    =====Pull, drag, draw, haul, lug, trail, tug, trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /tou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng..)
    Sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
    Dây, dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...) (như) tow-rope
    to have someone in tow
    dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
    in tow
    đi cùng, đi theo sau
    Được kéo (như) on tow
    on tow
    được kéo
    the lorry was on tow
    chiếc xe tải đang được kéo đi

    Ngoại động từ

    Dắt, lai, kéo theo (tàu, thuyền) bằng dây thừng, xích..
    to tow a small boat astern
    dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
    to tow a vessel into the harbour
    lai một chiếc tàu vào cảng

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dây thừng, dây cáp, xơ, sự kéo, sự dắt, (v) kéo,dắt

    Cơ khí & công trình

    dây cáp kéo xe

    Dệt may

    bó sợi tơ
    bó xơ ngắn

    Xây dựng

    đay ngắn
    gai vụn

    Kỹ thuật chung

    kéo

    Giải thích EN: 1. to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.2. an act or instance of this.an act or instance of this.

    Giải thích VN: 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay ví dụ.

    dắt
    lai
    lai dắt (tàu)
    sợi đay
    sự cắt
    sự dai
    sự dắt
    sự kéo
    sự lai dắt

    Kinh tế

    dắt
    giòng (tàu...)
    sự kéo
    tàu được kéo
    xe được kéo
    Tham khảo
    • tow : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Pull, drag, draw, haul, lug, trail, tug, trawl: The boatwas towing a long purse seine. I arrived just as the police weretowing away my car.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X