• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Unstable.gif|200px|(adj) không bền, không vững chắc, không ổn định]]
     +
    =====(adj) không bền, không vững chắc, không ổn định=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====không bồn=====
    =====không bồn=====
    Dòng 101: Dòng 105:
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=unstable&submit=Search unstable] : amsglossary
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=unstable&submit=Search unstable] : amsglossary
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:31, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ʌn´steibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ chuyển động, dễ đổ, không vững chắc, không bền
    an unstable load
    một vật chở nặng không vững chắc
    Dễ thay đổi bất chợt, không lường trước được, không ổn định
    unstable share prices
    giá cổ phần không ổn định
    Không thăng bằng, hay thay đổi, không kiên định (về tâm thần hoặc cảm xúc)
    Dao động, bấp bênh, không tự chủ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) không bền, không vững chắc, không ổn định

    Hóa học & vật liệu

    không bồn

    Xây dựng

    không bền (vững)

    Kỹ thuật chung

    không bền
    unstable equilibrium
    cân bằng không bền
    unstable equilibrium
    sự cân bằng không bền
    unstable hydrocarbon
    hidrocacbon không bền
    unstable shock
    kích động không bền
    unstable state
    trạng thái không bền
    không cân bằng
    không chắc
    không ổn định
    unstable arc
    hồ quang không ổn định
    unstable completion
    mắt không ổn định
    unstable completion
    thành phần không ổn định
    unstable component
    mắt không ổn định
    unstable compound
    hợp chất không ổn định
    unstable embankment
    nền đắp không ổn định
    unstable flow
    dòng chảy không ổn định
    unstable flow
    dòng không ổn định
    unstable flows
    dòng chảy không ổn định
    unstable fracture
    vết nứt không ổn định
    unstable ground
    đất không ổn định
    unstable jump
    nước nhảy không ổn định
    unstable nucleus
    hạt nhân không ổn định
    unstable oscillation
    dao động không ổn định
    unstable shock
    kích động không ổn định
    unstable slope
    bờ dốc không ổn định
    unstable soil
    đất không ổn định
    unstable state
    trạng thái không ổn định
    unstable system
    hệ không ổn định
    unstable wave
    sóng không ổn định

    Kinh tế

    thị trường không ổn định

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Changeable, variable, unsteady, inconstant,inconsistent, insecure, capricious, fickle, irregular,unpredictable, unreliable, erratic, volatile, fluctuating,flighty, mercurial, vacillating, tergiversating, indecisive,undecided, irresolute, indefinite, unsettled: He seems toounstable to maintain a long-standing relationship.
    Seeunsound, 1, above.

    Oxford

    Adj.
    (unstabler, unstablest) 1 not stable.
    Changeable.
    Showing a tendency to sudden mental or emotional changes.
    Unstableness n.unstably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X