-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Vertex.gif|200px|đỉnh, ngọn, chóp]][[Image:Vertex.gif|200px|đỉnh, ngọn, chóp]]Dòng 29: Dòng 27: =====thiên đỉnh==========thiên đỉnh======== Điện====== Điện===- =====điểm tương giao=====+ =====điểm tương giao=====''Giải thích VN'': Sự tương giao của hai đường. Đầu nhọn của chữ V.''Giải thích VN'': Sự tương giao của hai đường. Đầu nhọn của chữ V.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỏm=====+ =====chỏm=====- =====chóp=====+ =====chóp=====::[[lens]] [[vertex]]::[[lens]] [[vertex]]::chóp ống kính::chóp ống kính- =====khóa vòm=====+ =====khóa vòm=====- =====ngọn=====+ =====ngọn=====- =====đỉnh=====+ =====đỉnh=====''Giải thích VN'': Là một dạng tập hợp tọa độ cấu thành nên một đường.''Giải thích VN'': Là một dạng tập hợp tọa độ cấu thành nên một đường.Dòng 70: Dòng 68: ::đỉnh giác mạc::đỉnh giác mạc=====đỉnh vòm==========đỉnh vòm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Top,tip,extremity,zenith,meridian,apogee, peak,apex,acme, summit,pinnacle,crest,crown,cap,height(s): Thebuilding is surmounted by a pyramidal dome at the vertex ofwhich is a statue of Osiris.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[acme]] , [[apex]] , [[apogee]] , [[cap]] , [[cope]] , [[crest]] , [[crown]] , [[culmination]] , [[extremity]] , [[fastigium]] , [[height]] , [[peak]] , [[pinnacle]] , [[roof]] , [[summit]] , [[tip]] , [[upper extremity]] , [[zenith]] , [[top]] , [[node]] , [[point]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====(pl. vertices or vertexes) 1 the highest point; the top orapex.=====+ =====noun=====- + :[[bottom]] , [[nadir]]- =====Geom. a each angular point of a polygon, polyhedron,etc. b a meeting-point of two lines that form an angle. c thepoint at which an axis meets a curve or surface.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Anat. thecrown of the head.[L vertex -ticis whirlpool, crown of a head,vertex, f. vertere turn]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vertex vertex]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 09:50, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đỉnh
Giải thích VN: Là một dạng tập hợp tọa độ cấu thành nên một đường.
- angular vertex
- đỉnh góc
- lens vertex
- đỉnh ống kính
- neutral vertex
- đỉnh trung hòa
- neutral vertex
- đỉnh trung tính
- vertex angle
- góc ở đỉnh
- vertex colour
- màu đỉnh
- vertex data
- dữ liệu đỉnh
- vertex figure
- hình đỉnh
- vertex of a cone
- đỉnh của một hình nón
- vertex of a triangle
- đỉnh của một tam giác
- vertex of an angle
- đỉnh của một góc
- vertex of cornea
- đỉnh giác mạc
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ