-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 5: Dòng 5: =====Giấm==========Giấm=====+ ::[[Flies]] [[are]] [[easier]] [[caught]] [[with]] [[honey]] [[than]] [[with]] [[vinegar]]+ ::mật ngọt chết ruồi=====(nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu==========(nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
giấm
- mother of vinegar
- con giấm
- mother of vinegar
- giấm cái
- vinegar ag (e) ing
- sự tàng trữ tạo hương giấm
- vinegar extract
- dịch chiết giấm
- vinegar factory
- nhà máy giấm
- vinegar flowers
- cái giấm
- vinegar flowers
- con giấm
- vinegar manufacture
- sự sản xuất giấm
- vinegar pickled herring
- cá trích dầm giấm
- vinegar pickled meat
- sản phẩm thịt dầm giấm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ