-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt===== ::[[visibl...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'vizəbl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:31, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
(nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt
- without visible cause
- không có nguyên nhân rõ ràng
- visible improvements
- những sự cải thiện rõ rệt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhìn thấy
- light (visiblelight)
- ánh sáng (nhìn thấy)
- visible arc
- cung nhìn thấy được
- visible condensation
- ngưng tụ được nhìn thấy
- visible crack
- vết nứt nhìn thấy được
- visible face
- mặt nhìn thấy
- visible laser lines
- đường laze nhìn thấy
- visible light
- ánh sáng nhìn thấy
- visible light spectrum
- phổ ánh sáng nhìn thấy
- visible page
- trang nhìn thấy
- visible region
- miền nhìn thấy
- visible spectrum
- phổ nhìn thấy
- visible transition line
- đường chuyển tiếp nhìn thấy
- visible transition line
- đường rẽ nhìn thấy
- visible transition line
- đường vượt ngang nhìn thấy
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hữu hình
- visible balance
- cán cân hữu hình
- visible balance
- cán cân mậu dịch hữu hình
- visible exports
- xuất khẩu hữu hình
- visible exports and imports
- xuất nhập khẩu hữu hình
- visible imports
- hàng nhập hữu hình
- visible imports
- nhập khẩu hữu hình
- visible means
- tài sản hữu hình
- visible reserve
- dự trữ hữu hình
- visible reserves
- dự trữ hữu hình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Seeable, perceivable, perceptible, discernible,detectable, discoverable, noticeable, unmistakable orunmistakeable, clear, obvious, observable; visual: The visiblepart of the energy spectrum is relatively small. The entranceholes to their burrows were clearly visible. 2 obvious,conspicuous, evident, apparent, prominent, manifest, distinct,patent, well-defined, identifiable: The consequences of the Actof Union of 1707 are still visible in Scotland today.
Oxford
Adj.
A that can be seen by the eye. b (of light) within therange of wavelengths to which the eye is sensitive.
That canbe perceived or ascertained; apparent, open (has no visiblemeans of support; spoke with visible impatience).
Visibleness n. visibly adv.[ME f. OF visible or L visibilis f. videre vis- see]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ