-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'weifə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)==========Niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====viên nhện=====+ === Y học===+ =====viên nhện=====''Giải thích VN'': Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.''Giải thích VN'': Một miếng mỏng làm bằng bột ẩm, trước đây dùng bọc thuốc bột, dùng uống.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====lát (vật liệu bán dẫn để chế tạo mạch tích hợp)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lát=====- == Điện tử & viễn thông==+ =====lát bán dẫn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lát(vật liệubán dẫnđể chế tạo mạch tích hợp)=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====lát mỏng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lát=====+ - + - =====lát bán dẫn=====+ - + - =====lát mỏng=====+ ::[[wafer]] [[processing]]::[[wafer]] [[processing]]::sự xử lý lát mỏng::sự xử lý lát mỏng- =====mảnh=====+ =====mảnh=====::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::bảng con mảnh ceramic::bảng con mảnh ceramicDòng 55: Dòng 45: ::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::phiến con mảnh chất gốm::phiến con mảnh chất gốm- =====miếng bán dẫn=====+ =====miếng bán dẫn=====::[[bulk]] [[wafer]]::[[bulk]] [[wafer]]::miếng (bán dãn) dạng khối::miếng (bán dãn) dạng khối- =====miếng mỏng=====+ =====miếng mỏng=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::phiến con mảnh ceramic::phiến con mảnh ceramic::[[ceramic]] [[wafer]]::[[ceramic]] [[wafer]]::phiến con mảnh chất gốm::phiến con mảnh chất gốm- =====tầm=====+ =====tầm=====- =====vòng đệm=====+ =====vòng đệm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[small]], [[flat]] [[disk]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washer]] [[or]] [[piece]] [[of]] [[insulation]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[small]], [[flat]] [[disk]], [[such]] [[as]] [[a]] [[washer]] [[or]] [[piece]] [[of]] [[insulation]]..Dòng 74: Dòng 64: ::[[sealed]] [[wafer]] [[rotary]] [[switch]]::[[sealed]] [[wafer]] [[rotary]] [[switch]]::công tắc xoay có vòng đệm kín::công tắc xoay có vòng đệm kín- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====bánh quế kem=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====bánh quế kem=====+ =====noun=====- + :[[biscuit]] , [[cake]] , [[candy]] , [[cookie]] , [[cracker]] , [[disk]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wafer wafer] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A very thin light crisp sweetbiscuit,esp. ofa kind eaten with ice-cream.=====+ - + - =====A thin disc of unleavened breadused in the Eucharist.=====+ - + - =====A disc of red paper stuck on a legaldocument instead of a seal.=====+ - + - =====Electronics a very thin slice ofa semiconductor crystal used as the substrate for solid-statecircuitry.=====+ - + - =====Hist. a small disc of dried paste formerly usedfor fastening letters,holding papers together,etc.=====+ - ===V.tr.fasten or seal with a wafer.===+ - + - =====Wafer-thin very thin.=====+ - + - =====Waferyadj.[ME f. AF wafre,ONF waufre,OF gaufre (cf. GOFFER) f.MLG wafel waffle: cf. WAFFLE(2)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ