• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Winder.jpg|200px|Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)]]
     +
    =====Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bậc thang khúc lượn=====
    =====bậc thang khúc lượn=====
    Dòng 40: Dòng 44:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=winder winder] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=winder winder] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winder winder] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winder winder] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:36, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´waində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi)
    Cây quấn
    Núm lên dây (của đồng hồ)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy cuốn dây, núm vặn (đồng hồ)

    Xây dựng

    bậc thang khúc lượn

    Giải thích EN: In a staircase, the wedge-shaped step whose tread is wider at one end than at the other, and which changes direction for stairs laid above it.

    Giải thích VN: Trong một cầu thang gác, một bậc thang hình nêm có mặt rộng một đầu và hẹp ở đầu còn lại giúp thay đổi hướng đi của cầu thang.

    bậc thang vòng
    kite winder
    bậc thang vòng lên

    Điện lạnh

    tời điện

    Kỹ thuật chung

    núm vặn
    máy cuốn dây
    máy guồng gạt

    Oxford

    N.
    A winding mechanism esp. of a clock or watch.

    Tham khảo chung

    • winder : National Weather Service
    • winder : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X