-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====- :[[dislike]] , [[hate]]+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[abhor]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ache , be desirous of , be eager for , be passionate , chafe , covet , crave , dream , hanker , have a crush on , have a yen for , hunger , itch , languish , long , lust , pine , set one’s heart on , thirst , want , wish for , pant , wish , commiserate , compassionate , pity , sympathize , desire , hanker after , yen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ