-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrest , back off , baffle , balk , bog , bog down , brake , bring to screeching halt , check , choke , choke off , clog , close off , crimp , dawdle , decelerate , decrease , defer , delay , detain , down , encumber , falter , fetter , flag , hamper , handicap , hang up , hesitate , hold back , hold up , impede , lessen , let up , loaf , loiter , mire , poke , postpone , reduce , retardate , set back , shut down , shut off , slacken , slow down , slow up , stall , take down , lag , slow , hinder , inhibit , obstruct , prevent , stunt
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ