• (đổi hướng từ Acquainting)
    /ə´kweint/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm quen
    to acquaint oneself with something
    tự mình làm quen với cái gì
    to be acquainted with somebody
    quen biết ai
    to get (become) acquainted with
    trở thành quen thuộc với
    Báo, cho biết, cho hay
    to acquaint somebody with a piece of news
    báo cho ai biết một tin gì
    to acquaint somebody with a fact
    cho ai biết một sự việc gì

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X