• (đổi hướng từ Agonised)
    /´ægə¸naiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác agonise

    Nội động từ

    Chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn
    Hấp hối
    Cố gắng, tuyệt vọng
    to agonize after something
    cố gắng tuyệt vọng để đạt cái gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    not worry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X