• (đổi hướng từ Bamboozled)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ lóng) bịp, lừa bịp
    to bamboozle someone into doing something
    lừa ai làm việc gì
    to bamboozle someone out of something
    đánh lừa ai lấy cái gì

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be honest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X